150+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế Toán phổ biến



 Bạn đang làm kế toán cho một công ty nước ngoài với nhiều nhân viên và lãnh đạo là người nước ngoài. Tuy nhiên, do vốn từ vựng chuyên ngành chưa rộng, bạn thường xuyên gặp khó khăn khi trao đổi với họ về công việc cũng như soạn thảo báo cáo kế toán bằng tiếng Anh. Hiểu được khó khăn này của các kế toán viên, TalkFirst xin gửi đến các bạn loạt bài Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán. Cùng theo dõi bài viết nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán

Từ vựng Ý nghĩa

Accounting entry bút toán

Accrued expenses những chi phí phải trả

Advanced payments to suppliers các khoản trả trước cho các nhà cung cấp

Advanced payments to employees các khoản trả trước cho các nhân viên

Assets tài sản

Balance sheet bảng cân đối kế toán

Bookkeeper người lập báo cáo kế toán

Capital construction xây dựng cơ bản

Cash tiền mặt

Cash at bank tiền gửi ngân hàng

Cash in hand tiền mặt tại quỹ doanh nghiệp

Cash in transit tiền đang chuyển (đã xuất khỏi quỹ doanh nghiệp)

Check and take over kiểm tra và nghiệm thu

Construction in progress chi phí xây dựng cơ bản dở dang

Cost of goods sold giá vốn hàng bán

Current assets tài sản ngắn hạn/tài sản lưu động

Current portion of long-term liabilities những khoản nợ dài hạn đã đến hạn trả

Deferred expenses các chi phí chờ kết chuyển

Deferred revenue doanh thu chưa thực hiện

Depreciation of fixed assets khấu hao tài sản cố định hữu hình

Depreciation of intangible fixed assets khấu hao tài sản cố định vô hình

Depreciation of leased fixed assets khấu hao tài sản cố định thuê tài chính

Equity and funds vốn và quỹ

Exchange rate difference chênh lệch tỉ giá

Expense mandate ủy nhiệm chi

Expenses for financial activities chi phí cho hoạt động tài chính

Extraordinary expenses chi phí bất thường

Extraordinary income thu nhập bất thường

Extraordinary profit lợi nhuận bất thường

2. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Vốn, tiền tệ

Từ vựng Ý nghĩa

Capital expenditure Chi phí đầu tư

Capital Vốn

Cash discounts Chiết khấu tiền mặt

Fixed capital Vốn cố định

Called-up capital Vốn đã gọi

Cash flow statement Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt

Intangible assets Tài sản vô hình

Authorized capital Vốn điều lệ

Fixed assets Tài sản cố định

Working capital Vốn lưu động (hoạt động)

Stockholders equity Nguồn vốn kinh doanh

Intangible fixed assets Tài sản cố định vô hình

Capital redemption reserve Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần

Total liabilities and owners equity Tổng cộng nguồn vốn

Equity and funds Vốn và quỹ

Calls in arrear Vốn gọi trả sau

Issued capital Vốn phát hành

Cash book Sổ tiền mặt

Invested capital Vốn đầu tư

Uncalled capital Vốn chưa gọi

Owners equity Nguồn vốn chủ sở hữu

Xem thêm bài viết: https://talkfirst.vn/tieng-anh-chuyen-nganh-ke-toan/

Anh Ngữ TalkFirst

Địa chỉ: 778/19 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Số điện thoại: (028) 22 644 666

Email: learning@talkfirst.vn

Các mạng xã hội của TalkFirst:

Google: https://talkfirst.business.site/

Facebook: https://www.facebook.com/TalkFirst.vn/

Twitter: https://twitter.com/AnhnguTalkfirst

Blogger: https://anhngutalkfirst.blogspot.com/

Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCs5IJ1DjTN_ghoK2ORZuewQ

Google Site: https://sites.google.com/view/anhngutalkfirst/

Google Map: https://www.google.com/maps?cid=7220486722778223103

Mixcloud: https://www.mixcloud.com/talkfirst/

#tiếng_anh_chuyên_ngành_kế_toán

#tiếng_anh_kế_toán

#kế_toán_trong_tiếng_anh

#từ_vựng_tiếng_anh_chuyên_ngành_kế_toán

#từ_vựng_chuyên_ngành_kế_toán

#anh_văn_chuyên_ngành_kế_toán

#ke_toan_tieng_anh

#từ_vựng_kế_toán 

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Cách viết dạng Maps – IELTS Writing Task 1: Chiến lược, từ vựng & cấu trúc từ A-Z

Quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học mới nhất 2023 [Cập nhật liên tục]

Top 8 trung tâm luyện thi IELTS cấp tốc TPHCM cam kết đầu ra